2018
toán học
26,35 (A00)
26.4 (A01)
26 (D01)
17 (A01)
18,15 (A00)
18.3 (A01)
18,1 (D01)
A00: 19.05
A01: 18,5
A00: 21,35
A01: 21
22.15 (A01)
24,25 (A00)
23,55 (A01)
19,55 (D01)
18 (A01)
21.4 (C01)
20,7 (A00)
21,35 (A01)
19,6 (C01)
A00: 22,75
A01: 22,75
A00: 25.15
A01: 25,6
18,35 (A01)
20,75 (C01)
21,5 (A00)
22.3 (A01)
19,45 (C01)
A00: 25,1
A01: 25.1
A00: 25,9
A01: 26,75
Khoa học
A00: 25,4
B00: 24,25
Sư phạm Hóa học (Giảng dạy Hóa học bằng tiếng Anh)
19,35 (B00)
20,45 (B03)
18,25 (A00)
18,1 (B00)
18,5 (C13)
B00: 18,53
D08, D32, D34: 19,23
B00: 23,28
D08, D32, D34: 19,38
18.4 (D07)
17,8 (D08)
24,95 (D13)
23,21 (D07)
20,25 (D08)
20.1 (A01)
20.4 (C01)
18,1 (A00)
18,8 (A01)
18,3 (C01)
A00: 18,55
C01: 19,2
A00: 19.05
lúc 01:19
Văn chương
24 (C00)
21.1 (D01, D02, D03)
24,47 (C00)
22,3 (D01, D02, D03)
C00: 26,5
D01, D02, D03: 24.4
C00: 27,75
D01, D02, D03: 26,9
Lịch sử sư phạm
22 (C00)
18.05 (D14, D62, D64)
23,25 (C00)
18.05 (D14, D62, D64)
21,55 (C04)
22,25 (C00)
18,95 (A00)
21,25 (C04)
22,75 (C00)
C04: 24,35
C00: 25,25
C01: 25,75
lúc 00:27
Xã hội học
21,05 (C14);
17,25 (D66, D68, D70); 17,1 (D01, D02, D03);
24.05 (C14)
18,1 (D66, D68, D70)
19,5 (D01, D02, D03)
C19: 19,75
C20: 25,25
C19: 26,5
C20: 27,75
17 (C14);
17,5 (D66, D68, D70);
17,85 (D01, D02, D03);
20,2 (C14)
18,2 (D66, D68, D70)
Sư phạm tiếng anh
Kiến thức về tiếng Pháp
18,65 (D15, D42, D44)
18,6 (D01, D02, D03)
20.05 (D15, D42, D44)
20.01 (D01, D02, D03)
D15, D42, D44: 19,34
D01, D02, D03: 21.1
D15, D42, D44: 26.03
D01, D02, D03: 25,78
Giáo dục trung học bài
19,03 (M02);
18,58 (M01)
18,75 (M02)
M01: 19
M02: 19.03
M01: 19,88
M02: 22,13
Giáo dục tiểu học
22,15 (D01, D02, D03); 21.15 (D1, D52, D54)
Giáo dục Tiểu học – Giáo dục Tiếng Anh
21,95 (D01)
Giáo dục đặc biệt
19,5 (B03);
21,75 (C00);
19.1 (D01, D02, D03)
19,35 (B03)
23,5 (C00)
21,9 (D01)
lúc 00:25
D01, D02, D03: 19.15
C00: 24,25
D01, D02, D03: 24,35
Quản lý giáo dục
17,1 (A00);
20,75 (C00);
17,4 (D01, D02, D03)
18,05 (A00)
21,75 (C00)
21,25 (D01, D02, D03)
lúc 20:24
D01, D02, D03: 21,45
C20: 26,75
D01, D02, D03: 25,7
16,85 (A00)
16,25 (B00)
A00: 17,45
A00: 19,75
B00: 19,45
16,4 (C04)
16 (C00)
16,45 (D01, D02, D03)
16 (A00)
16,1 (B00)
19,75 (C13)
B00: 17,54
D08, D32, D34: 23,95
B00: 16,71
D08, D32, D34: 20,78
16,3 (A01)
16,1 (D01)
16,05 (A00)
16.1 (A01)
19,5 (D01)
A00, 17,9
D01: 22.3
A00: 23
D01: 24,85
16.05 (A01)
16,05 (A00)
18 (A01)
17 (D01)
A00: 16
A01: 17.1
A00: 22.15
A01: 21,8
16,4 (C04)
16 (C00)
16,45 (D01, D02, D03)
16,05 (D15, D42, D44)
19,25 (C00)
16.05 (D01, D02, D03)
Văn chương
20,5 (C00)
19,95 (D01, D02, D03)
lúc 00:23
D01, D02, D03: 22,8
C00: 25,25
D01, D02, D03: 25,4
Ngôn ngữ tiếng anh
Triết học
16,75 (C03)
16,5 (C00)
16 (D01, D02, D03)
16,2 (C03)
16,25 (C00)
16,9 (D01, D02, D03)
A00: 16
C00: 17,25
D01: 16,95
16,6 (C14)
16,65 (D84, D86, D87)
17,35 (D01, D02, D03)
16,75 (C14)
17,75 (D66, D68, D70)
C19: 20,75
D66, D68, D70: 18,9
16.1 (C03)
16 (C00)
16.05 (D01, D02, D03)
19,25 (C03)
21,25 (C00)
20 (D01, D02, D03)
lúc 00:23
D01, D02, D03: 22,5
C00: 25,5
D01, D02, D03: 25,4
16,4 (C03)
16 (C00)
16.05 (D01, D02, D03)
19,7 (C03)
22 (C00)
21.1 (D01, D02, D03)
C00: 24,5
D01, D02, D03: 23,8
C00: 26,5
D01, D02, D03: 26.15
16,75 (D14, D62, D64)
16 (C00)
16 (D01, D02, D03)
16 (D14, D62, D64)
18,75 (C00)
16 (D01, D02, D03)
C00: 16,25
D01, D02, D03: 16.05
C00: 21,25
D01, D02, D03: 20,25
Nghiên cứu An ninh và Bảo mật
C00: 25,75
D01, D02, D03: 24,45
Giúp đỡ giáo dục người khuyết tật
lúc 00:19
D01, D02, D03: 21,2
lúc 00:17
D01, D02, D03: 18,8
Quản lý hoạt động du lịch và lữ hành
r n r n"," setting_ads_google_code ":" r n r n r n r n