Ngành / Chuyên ngành
2019
Năm 2020
Năm 2021
Theo điểm thi THPT quốc gia
Theo dữ liệu
Xét kết quả thi THPT
Xét tuyển học bạ THPT (đợt 1)
Xét kết quả thi THPT
Xét tuyển học bạ THPT (đợt 1)
Quản trị nhân sự
19,8 (A00, A01, D01)
21,5 (C00)
25 (A00, A01, D01)
A00, A01, D01: 20,5
C00: 22,5
A00, A01, D01: 26,5
C00: 28,5
A00, A01, D01: 24.0
C00: 28.0
Quản lý văn phòng
19,5 (D01)
21,5 (C00)
22,5 (C19, C20)
24,5 (D01, D14, D15)
D01: 20
lúc 0:22
lúc 19:23
lúc 20:23
D01, D14, D15: 25,25
C00: 27,25
D01: 23,75
C00: 25,75
C14: 26,75
C20: 26,75
Pháp luật
(Đặc biệt trong kiểm tra)
19,5 (A00, A01, D01)
21,5 (C00)
25,25
A00, A01, D01: 18
lúc 00:20
A00, A01, D01: 25,5
C00: 27,5
A00, A01, D01: 23,5
C00: 25,5
Quản lý văn hóa
(Chuyên ngành Quản lý Di sản Văn hóa và Phát triển Du lịch)
16 (D01, D15)
18 (C00)
19 (C20)
19 (D01)
19 (D15)
21 (C00)
22 (C20)
D01: 16
D15: 16
bạn 00:18
bạn 20:19
D01, D15: 18
lúc 00:20
bạn 20:21
D01, D15: 17.0
C00: 19.0
C20: 20.0
Thông tin – thư viện
15 (A10, D01)
17 (C00)
18 (C20)
18 (A10, D01)
20 (C00)
21 (C20)
A01: 15
D01: 15
bạn 00:17
bạn 20:18
A10, D01: 18
lúc 00:20
bạn 20:21
A01, D01: 15,5
C00: 17,5
C20: 18,5
Quản lý hành chính quốc gia
16 (A01, D01)
18 (C00, C01)
21 (A01, D01)
23 (C00, C01)
A01, D01: 17
bạn 00:19
lúc 20:20
A01, D01: 18
lúc 00:20
A01, D01: 21.0
C00: 23.0
C20: 24.0
Có kinh nghiệm trong lĩnh vực hành chính công
16 (A00, A01, D01)
21 (A00, A01, D01)
Kinh nghiệm quản lý tài chính công
16 (A00, A01, D01)
21 (A00, A01, D01)
Có kinh nghiệm trong quản lý tôn giáo nhà nước
16 (A10, D01)
18 (C00)
19 (C20)
21 (A10, D01)
23 (C00)
24 (C20)
Thanh tra CN
19,5 (A00, A01, D01)
21,5 (C00)
25,25
Chính trị
15 (A10, D01)
17 (C00)
18 (C20)
18 (A10, D01)
20 (C00)
21 (C20)
A01: 14,5
D01: 14,5
C00: 16,5
C20: 17,5
A10, D01: 18
lúc 00:20
bạn 20:21
D01: 15,5
C00: 17,5
C14. C20: 18,5
Kinh nghiệm về Chính sách công
15 (A10, D01)
17 (C00)
18 (C20)
18 (A10, D01)
20 (C00)
21 (C20)
Lưu trữ trường học
15 (D01, D15)
17 (C00)
18 (C20)
18 (D01, D15)
20 (C00)
21 (C20)
D01: 14,5
C00: 16,5
C19: 17,5
C20: 17,5
D01: 18
lúc 00:20
lúc 19:21
bạn 20:21
D01: 15,5
C00: 17,5
C19, C20: 18,5
Hệ thông thông tin
15 (A00, A01, D01, D02)
18 (A00, A01, D01, D02)
A00, A01, D01, D90: 15
A00, A01, D01, D90: 18
15.0
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
18 (A00, D01)
20 (C00)
21 (C20)
18 (A00, D01)
20 (C00)
21 (C20)
A00: 14,5
D01: 14,5
C00: 16,5
C20: 17,5
A00, D01: 18
lúc 00:20
bạn 20:21
A00: 16.0
C00: 18.0
C19: 19.0
C20: 19.0
Văn hóa học đường
– Ngày Văn hóa và Du lịch
– Văn hóa và Truyền thông CN
18 (D01, D15)
20 (C00)
21 (C20)
23 (D01, D15)
25 (C00)
26 (C20)
D01: 16
D15: 16
bạn 00:18
bạn 20:19
D01: 20,8
D15: 20,8
C00: 22,8
C20: 23,8
D01, D15: 17.0
C00: 19.0
C20: 20.0
Ngành công nghiệp
20,5
Quản lý hoạt động du lịch và lữ hành
D01, D15: 17.0
C00: 19.0
C20: 20.0
Ngôn ngữ tiếng anh
22,5 (hệ số 2 tiếng Anh)
r n r n"," setting_ads_google_code ":" r n r n r n r n